💡 I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN
🏦 Có hai loại “tiền” trong nền kinh tế:
1️⃣ Tiền cơ sở (base money) – do Ngân hàng Trung ương (ở Việt Nam là Ngân hàng Nhà nước) phát hành.
→ Bao gồm: tiền giấy, tiền xu, và dự trữ của các ngân hàng thương mại tại NHNN.
2️⃣ Tiền tín dụng (broad money) – do ngân hàng thương mại “tạo ra” khi cho khách hàng vay.
→ Đây mới là phần lớn nhất của lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.
🧩 II. CƠ CHẾ NGÂN HÀNG TẠO RA TIỀN
Giả sử có 1 ngân hàng thương mại (Ngân hàng A).
Người gửi 100 triệu đồng vào tài khoản tiết kiệm.
Bước 1: Hình thành dự trữ bắt buộc
Ngân hàng phải giữ lại 10% làm dự trữ bắt buộc theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
👉 Nghĩa là giữ lại 10 triệu đồng.
Phần còn lại 90 triệu đồng có thể cho vay.
Bước 2: Ngân hàng cho vay – tạo tiền ghi sổ
Ngân hàng A cho một doanh nghiệp vay 90 triệu đồng.
Doanh nghiệp này chuyển tiền vào tài khoản người khác (trả lương, mua hàng, v.v.) → tiền này lại quay lại hệ thống ngân hàng (Ngân hàng B).
👉 Khi đó, Ngân hàng B nhận thêm 90 triệu, lại giữ 10% dự trữ (9 triệu), và tiếp tục cho vay 81 triệu đồng.
Bước 3: Quá trình nhân lên – vòng quay tiền tệ
Chu trình này tiếp diễn nhiều lần, và tổng lượng tiền “mới” trong hệ thống tăng dần.
Dù ban đầu chỉ có 100 triệu tiền gửi thực, nhưng qua cơ chế cho vay lặp lại, lượng tiền ghi sổ có thể tăng gấp 10 lần (tùy theo tỷ lệ dự trữ bắt buộc).
📊 III. CÔNG THỨC “BỘ NHÂN TIỀN” (Money Multiplier)
Tổng tieˆˋn tạo ra=1Tỷlệdựtrữba˘ˊtbuộc×Tieˆˋn goˆˊc ban đaˆˋu\text{Tổng tiền tạo ra} = \frac{1}{Tỷ lệ dự trữ bắt buộc} \times \text{Tiền gốc ban đầu}
Ví dụ:
-
Tỷ lệ dự trữ = 10% (0.1)
-
Tiền gốc ban đầu = 100 triệu
👉 Tổng tiền tạo ra = 1 / 0.1 × 100 triệu = 1 tỷ đồng
=> Từ 100 triệu gốc ban đầu, hệ thống ngân hàng có thể “tạo ra” tổng 1 tỷ tiền ghi sổ trong nền kinh tế.
⚙️ IV. LƯU Ý QUAN TRỌNG
-
Ngân hàng không in tiền thật, mà ghi nợ – ghi có trong sổ kế toán.
-
Tiền “tạo ra” chỉ tồn tại nếu người vay sử dụng và hoàn trả.
-
Khi người vay trả nợ, khoản tiền đó biến mất khỏi hệ thống (tiền bị “xóa sổ”).
-
Ngân hàng Trung ương kiểm soát quy mô tạo tiền bằng:
-
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
-
Lãi suất tái cấp vốn
-
Nghiệp vụ thị trường mở (OMO)
-
💬 V. VÍ DỤ THỰC TẾ Ở VIỆT NAM
1️⃣ Bạn gửi 100 triệu vào Vietcombank → ngân hàng được phép giữ lại 3% dự trữ (3 triệu).
2️⃣ 97 triệu còn lại được cho người khác vay mua xe.
3️⃣ Người bán xe nhận 97 triệu và gửi lại vào Techcombank → Techcombank giữ 3% và cho vay 94 triệu.
4️⃣ Cứ thế, dòng tiền quay vòng, và tổng lượng “tiền ghi sổ” tăng lên gấp nhiều lần so với tiền mặt ban đầu.
🧠 VI. TÓM TẮT TƯ DUY
| Mục | Diễn giải ngắn gọn |
|---|---|
| Ai in tiền thật? | Ngân hàng Nhà nước (Ngân hàng Trung ương) |
| Ai “tạo tiền” trong lưu thông? | Ngân hàng thương mại qua hoạt động cho vay |
| Tiền mới sinh ra thế nào? | Khi ngân hàng cho vay – ghi có vào tài khoản người vay |
| Tiền biến mất thế nào? | Khi người vay trả nợ, khoản ghi sổ bị xóa |
| Ai kiểm soát quá trình này? | Ngân hàng Nhà nước (bằng chính sách tiền tệ) |
🏁 VII. TÓM LẠI
🔹 Ngân hàng không in tiền, mà tạo tiền qua cho vay.
🔹 Mỗi khoản vay = tiền mới trong nền kinh tế.
🔹 Khi khoản vay được trả, tiền đó “biến mất”.
🔹 Quá trình này được kiểm soát chặt chẽ bởi Ngân hàng Nhà nước để tránh lạm phát.